Có 2 kết quả:
傲視 ào shì ㄚㄛˋ ㄕˋ • 傲视 ào shì ㄚㄛˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn up one's nose
(2) to show disdain for
(3) to regard superciliously
(2) to show disdain for
(3) to regard superciliously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn up one's nose
(2) to show disdain for
(3) to regard superciliously
(2) to show disdain for
(3) to regard superciliously
Bình luận 0